sản phẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sản phẩm+ noun
- product
- lương khoán sản phẩm
wages paid lay the piece
- lương khoán sản phẩm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sản phẩm"
- Những từ có chứa "sản phẩm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 471